🦮 Ăn Tối Tiếng Anh Là Gì
Bữa ăn trưa tiếng Anh là lunch, phiên âm là /lʌntʃ/. Lunch is a meal that provides energy and nutrients necessary for human activities. This can be said to be the main meal of the day. Bữa ăn trưa là bữa ăn cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động của con người.
Ví dụ về sử dụng Tôi đi ăn tối trong một câu và bản dịch của họ. Nếu anh ấy mời tôi đi ăn tối tôi chắc chắn sẽ đi. If he asked me out to dinner I would go. Một tuần sau anh ấy lại rủ tôi đi ăn tối. And a week later he took me out to dinner. Một người bạn gọi điện thoại
Một số mẫu câu mời đối tác đi ăn bằng tiếng Anh: Glad to meet you. Rất vui khi được gặp bạn. We’d like to invite you to dinner. Chúng tôi muốn mời bạn đến dùng bữa tối với chúng tôi. We’d be pleased if you could join us for dinner. Chúng tôi rất vinh hạnh nếu bạn có thể đi ăn
3aCy. Một buổi ăn khuya sẽ chẳng hại gì đâu. A midnight snack might be just the thing. Bọn mình sẽ đi ăn khuya. We were gonna get late dinner. Bây giờ ảnh lại muốn xà-lách cà-rốt trong bữa ăn khuya. Now he wants a carrot salad for a midnight snack. Vậy thì tôi phải mời cậu ăn khuya rồi I'll have to take you out to dinner. Người dân Mexico ăn mừng bằng một bữa ăn tối đêm khuya với gia đình của họ, bữa ăn truyền thống là gà tây hoặc thịt lợn thăn. Mexicans celebrate with a late-night dinner with their families, the traditional meal being turkey or pork loin. Chị biết giờ thì cũng đã trễ giờ ăn tối rồi, nên giờ chúng ta gọi đây là ăn vặt đêm khuya. I know it's a little past dinner time, so we can call this a midnight snack. Bọn con ăn pizza và thức khuya. We had pizza and stayed up late. Ăn đồ Tàu và thức khuya. We had Chinese and stayed up late. Chúng tôi thường ăn ở đó vào buổi trưa và chủ nhà thường để đồ ăn trong lò đặng giữ nóng để chúng tôi có đồ ăn vào đêm khuya. We usually had lunch there at midday, and the landlady used to leave our supper in the oven to keep it warm so that late at night we would have something to eat. Bạn bè của tôi thường không hiểu tại sao tôi không chịu ăn một số thức ăn hoặc ở chơi khuya với họ.” “My friends didn’t always understand why I wouldn’t eat certain things or stay out late with them.” Anh cũng rất thích hoa anh đào Nhật Bản, đi dạo trong đêm khuya, thức ăn có nhiều gia vị và chuối, nhưng lại không thích đồ ngọt. He likes Japanese cherry blossoms, night-time walks, spicy food, and bananas, but he does not like sweets. Nighthawks 1942 là một bức tranh của Edward Hopper miêu tả vài người ngồi trong một quán ăn trung tâm thành phố vào đêm khuya. Nighthawks 1942 is a painting by Edward Hopper that portrays people sitting in a downtown diner late at night. Chủ yếu là học cưỡi ngựa, dùng cung bắn tên, nghe nhạc giữa đêm khuya, thoải mái ăn uống rượu chè, và còn tập bắn súng hơi sử dụng khuôn mặt của một vài chính trị gia làm mục tiêu. It was mostly learning how to ride horses, shooting a bow and arrow, live music at night, free food and alcohol, also some air-gun target practice using mainstream politicians' faces as targets. Như trường hợp chị Rosaline, một Nhân-chứng ở Sierra Leone; chị làm việc khó nhọc từ năm giờ sáng cho đến khuya để cung cấp cái ăn cái mặc cho chị và sáu đứa con. For example, Rosaline, a Witness in Sierra Leone, works hard from five in the morning until late at night to provide food and clothing for herself and her six children. Khi các anh chị em nghiêm chỉnh nói về Đấng Cứu Rỗi—trong xe, trên xe buý t, tại bàn ăn, khi các anh chị em quỳ xuống cầu nguyện, trong lúc học thánh thư hoặc trong những cuộc chuyện trò lúc đêm khuya—Thánh Linh của Chúa sẽ đi kèm theo những lời nói của các anh chị As you reverently speak about the Savior—in the car, on the bus, at the dinner table, as you kneel in prayer, during scripture study, or in late-night conversations—the Spirit of the Lord will accompany your
Bản dịch của "ăn tối" trong Anh là gì? Có phải ý bạn là ăn tối ăn tái đen tối mờ tối ăn xôi ăn tạp ăn lãi ăn lời ôn thi ăn xài Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ăn tối" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Khi nào chúng mình cùng đi ăn trưa/ăn tối nhé? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Would you like to have lunch/dinner with me sometime? Chúng ta đi ăn trưa/tối nhé, tôi mời. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa I am treating you to lunch/dinner. swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 6 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "ăn tối" trong tiếng Anh tối tính từEnglishdirtydarkobscureduskytối danh từEnglishdarknightăn động từEnglishwingetcelebrateattendearntake part inburncorrodetakesuitlivespreadreceivehave 1 2345 > >> Tiếng Việt 'àm bật ra Tiếng Việt A-kan-sát Tiếng Việt A-mê-tít Tiếng Việt A-ri-zôn-na Tiếng Việt ASEAN Tiếng Việt ATM Tiếng Việt Amerixi Tiếng Việt Ameriđi Tiếng Việt An Huy Tiếng Việt An Nam Tiếng Việt An Sơn Tiếng Việt An-ba-ni Tiếng Việt An-ka-ra Tiếng Việt An-rê Tiếng Việt Angola Tiếng Việt Anh Tiếng Việt Anh Mỹ Tiếng Việt Anh Quốc Tiếng Việt Anh kim Tiếng Việt Anh lý Tiếng Việt Anh ngữ Tiếng Việt Ankara Tiếng Việt Anrê Tiếng Việt Ap-ga-ni Tiếng Việt Argentina Tiếng Việt Arkansas Tiếng Việt Arkhangelsk Tiếng Việt Armenia Tiếng Việt Astana Tiếng Việt Athena Tiếng Việt Athens Tiếng Việt a còng Tiếng Việt a móc Tiếng Việt a-mi-ăng Tiếng Việt a-ni-me Tiếng Việt a-nốt Tiếng Việt aga Tiếng Việt ai Tiếng Việt ai cũng biết Tiếng Việt ai oán Tiếng Việt ai đó Tiếng Việt am hiểu Tiếng Việt am luyện Tiếng Việt am mây Tiếng Việt am pe Tiếng Việt am pe giờ Tiếng Việt am pe kế Tiếng Việt am pli Tiếng Việt am pun Tiếng Việt am thục Tiếng Việt am tường Tiếng Việt am tự Tiếng Việt amiăng Tiếng Việt ampe Tiếng Việt ampe giờ Tiếng Việt ampe kế Tiếng Việt ampun Tiếng Việt an Tiếng Việt an bang Tiếng Việt an biên Tiếng Việt an bom Tiếng Việt an bu min Tiếng Việt an bài Tiếng Việt an bình Tiếng Việt an bần Tiếng Việt an ca lô ít Tiếng Việt an cư Tiếng Việt an cư lạc nghiệp Tiếng Việt an dân Tiếng Việt an dưỡng Tiếng Việt an dưỡng đường Tiếng Việt an dật Tiếng Việt an gin Tiếng Việt an giấc Tiếng Việt an giấc nghìn thu Tiếng Việt an giấc ngàn thu Tiếng Việt an go rít Tiếng Việt an hưởng Tiếng Việt an hưởng tuổi già Tiếng Việt an hảo Tiếng Việt an lòng Tiếng Việt an lạc Tiếng Việt an nghỉ Tiếng Việt an nhàn Tiếng Việt an ninh Tiếng Việt an ninh biên giới Tiếng Việt an ninh công cộng Tiếng Việt an ninh hóa học Tiếng Việt an ninh hải quân Tiếng Việt an ninh kỹ nghệ Tiếng Việt an ninh quốc gia Tiếng Việt an ninh quốc nội Tiếng Việt an ninh sở tại Tiếng Việt an ninh thực thể Tiếng Việt an ninh trong nước Tiếng Việt an ninh truyền tin Tiếng Việt an ninh xã hội Tiếng Việt an phận Tiếng Việt an sinh Tiếng Việt an sinh xã hội Tiếng Việt an thân Tiếng Việt an thần Tiếng Việt an toàn Tiếng Việt an toàn bên sườn Tiếng Việt an toàn dữ liệu Tiếng Việt an toàn khu Tiếng Việt an toàn lao động Tiếng Việt an toàn mặt trước Tiếng Việt an toàn phòng cơ giới Tiếng Việt an toàn phóng xạ Tiếng Việt an toàn sản phẩm Tiếng Việt an trí Tiếng Việt an táng Tiếng Việt an tâm Tiếng Việt an tĩnh Tiếng Việt an tịnh Tiếng Việt an tọa Tiếng Việt an vị Tiếng Việt an yên Tiếng Việt an đê hít Tiếng Việt an định Tiếng Việt an ủi Tiếng Việt an ủi mình Tiếng Việt an ủi nạn nhân Tiếng Việt an-pha Tiếng Việt an-pha-bê Tiếng Việt an-te Tiếng Việt an-tô Tiếng Việt anatoxin Tiếng Việt anbom ảnh Tiếng Việt anbumin Tiếng Việt ancaloit Tiếng Việt ang Tiếng Việt ang áng Tiếng Việt angin Tiếng Việt angorit Tiếng Việt anh Tiếng Việt anh bạn Tiếng Việt anh bếp Tiếng Việt anh chàng Tiếng Việt anh chàng bung xung Tiếng Việt anh chàng khờ Tiếng Việt anh chàng khờ dại Tiếng Việt anh chàng nịnh đầm Tiếng Việt anh chàng ẻo lả Tiếng Việt anh chị em Tiếng Việt anh chị em ruột Tiếng Việt anh chồng Tiếng Việt anh chồng bị cắm sừng Tiếng Việt anh con nhà bác Tiếng Việt anh cán bộ Tiếng Việt anh cùng cha khác mẹ Tiếng Việt anh cùng mẹ khác cha Tiếng Việt anh cả Tiếng Việt anh dũng Tiếng Việt anh em Tiếng Việt anh em bạn Tiếng Việt anh em bất hòa Tiếng Việt anh em chú bác Tiếng Việt anh em chị em Tiếng Việt anh em con chú bác Tiếng Việt anh em cùng mẹ Tiếng Việt anh em cột chèo Tiếng Việt anh em dị bào Tiếng Việt anh em họ Tiếng Việt anh em khác cha hoặc mẹ Tiếng Việt anh em nhà Wright Tiếng Việt anh em rể Tiếng Việt anh em trong tổ Tiếng Việt anh em vợ Tiếng Việt anh em đồng bào Tiếng Việt anh em đồng đạo Tiếng Việt anh hoa Tiếng Việt anh hào Tiếng Việt anh hùng Tiếng Việt anh hùng ca Tiếng Việt anh hùng chủ nghĩa Tiếng Việt anh hùng cá nhận Tiếng Việt anh hùng hào kiệt Tiếng Việt anh hùng lao động Tiếng Việt anh hùng quân đội Tiếng Việt anh hùng rơm Tiếng Việt anh hề Tiếng Việt anh họ Tiếng Việt anh kiệt Tiếng Việt anh linh Tiếng Việt anh lái xe Tiếng Việt anh minh Tiếng Việt anh nhi Tiếng Việt anh nhà Tiếng Việt anh nuôi Tiếng Việt anh quân Tiếng Việt anh ruột Tiếng Việt anh rể Tiếng Việt anh ta Tiếng Việt anh thanh niên Tiếng Việt anh thanh niên ngờ nghệch Tiếng Việt anh thảo commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Obama ăn tối với gia đình tại Kenya sau chuyến thăm quê dines with Kenyan family after arriving in father's ngươi có biết rằng hôm nay Lucullus ăn tối với Lucullus không?Did you not know, then, that to-day Lucullus dines with Lucullus?Bạn nênchọn ghế ăn theo người thường ăn tối tại bàn ăn của according to who usually dines at your dining tối ở Nhật thì không được bàn đến quần áo hay tóc in Japan should not play with their clothes or hair during a tối một mình không vui nên mình tới out alone is not much fun, so I don't do tưởng nhất là bạn nên ăn tối vào khoảng 6- 7 giờ ăn tối và xem phim một đây ăn tối sau gợi ý của đứa dined there after our friend's khách ăn tối tại khách sạn theo phong cách Nhật tôi đã đi ăn tối và chương trình tối cùng biểu diễn âm thể đến buổi chiều rồi ăn tối và uống trà ở đây tôi đã đi ăn tối và chương trình nay Matthew ăn tối cùng chúng tối và nghỉ lại tại khu cổng tối tại địa điểm khác tối với trẻ nhỏ có thể khó khăn. Tin tức- Ăn tối muộn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim của phụ nữ.
ăn tối tiếng anh là gì