🀄 Go After Nghĩa Là Gì

Từ điển WordNet. v. go after with the intent to catch; chase, chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, track. The policeman chased the mugger down the alley. the dog chased the rabbit. go in search of or hunt for; quest for, quest after, pursue. pursue a hobby. Mục lục. 1 1.Ý nghĩa của go after someone trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; 2 2.Go after là gì - VietJack.com; 3 3.go after là gì - Dịch thuật Hanu; 4 4.go after là gì - Dịch Thuật Globallotus; 5 5.go after là gì - Dịch thuật tiếng anh; 6 6.'go after' là gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary (vdict.pro) Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ go red sloshed After losing the fight, Jock went and got plastered. red carpet (See roll out the red carpet) red cent the smallest coin, a trivial sum of money I wouldn't give a red cent for my neighbor's car. go red nghia la gi go red là gì - Từ đồng Nghĩa từ Go at. Ý nghĩa của Go at là: Tấn công hoặc tiếp xúc với một cái gì đó bằng sức . Ví dụ cụm động từ Go at. Ví dụ minh họa cụm động từ Go at: - She WENT AT her dinner like she hadn't eaten for days. Cô ấy ăn tối hết sức mình như thể chưa được ăn vài ngày rồi. Threat model. Threat modeling is a process by which potential threats, such as structural vulnerabilities or the absence of appropriate safeguards, can be identified and enumerated, and countermeasures prioritized. [1] The purpose of threat modeling is to provide defenders with a systematic analysis of what controls or defenses need to be 2.2 Go after Có nghĩa là Pursue an object or a goal: theo xua 1 trang bị, 1 mục đích. Ví dụ: . I have been going after the scholarship for 2 years. Dịch nghĩa: Tôi đang theo xua học tập bổng đó được 2 năm rồi. 3. Một số từ bỏ tương quan đến Go after trong tiếng anh Go after là gì: to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified, to continue in a certain state or condition; be habitually, to act as specified, to act so as to go after có nghĩa là: go after- theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)- xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì) Đây là cách dùng go after tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Định nghĩa go after To chase or to pursue. Định nghĩa go after To chase or to pursue Đăng ký; Đăng nhập; Question Sozinho. 7 Thg 9 2020. Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo K5taQaV. Thông tin thuật ngữ go after tiếng Anh Từ điển Anh Việt go after phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ go after Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm go after tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ go after trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ go after tiếng Anh nghĩa là gì. go after- theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn con gái- xin việc làm; tìm kiếm cái gì Thuật ngữ liên quan tới go after extremely tiếng Anh là gì? oldie tiếng Anh là gì? japed tiếng Anh là gì? declassed tiếng Anh là gì? amphicaryon tiếng Anh là gì? trembled tiếng Anh là gì? placentation tiếng Anh là gì? olivenit tiếng Anh là gì? copies tiếng Anh là gì? External reserve tiếng Anh là gì? hypopituitarism tiếng Anh là gì? goallkeeper tiếng Anh là gì? rockability tiếng Anh là gì? feldspar tiếng Anh là gì? presents tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của go after trong tiếng Anh go after có nghĩa là go after- theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn con gái- xin việc làm; tìm kiếm cái gì Đây là cách dùng go after tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ go after tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh go after- theo sau tiếng Anh là gì? theo sau tán tỉnh tiếng Anh là gì? tán tiếng Anh là gì? ve vãn con gái- xin việc làm tiếng Anh là gì? tìm kiếm cái gì Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của go after phrasal verb – Cụm động từ này đi theo sau cụm động từđi theo ai đó ​để chạy theo hoặc theo dõi ai đóAnh ta đã đi sau những vụ ấy rời khỏi phòng trong nước mắt vì vậy tôi đi theo cô ấy. đi theo ai đó / cái gì đó ​để cố gắng có được ai đó / cái gì đóCả hai chúng tôi đều theo đuổi cùng một công việc. phrasal verbgo after somebody ​to run after or follow somebodyHe went after the left the room in tears so I went after her. go after somebody/something ​to try to get somebody/somethingWe’re both going after the same job.

go after nghĩa là gì